Có 2 kết quả:

談判桌 tán pàn zhuō ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ ㄓㄨㄛ谈判桌 tán pàn zhuō ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ ㄓㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conference table

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

conference table

Bình luận 0