Có 2 kết quả:
談判桌 tán pàn zhuō ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ ㄓㄨㄛ • 谈判桌 tán pàn zhuō ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ ㄓㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conference table
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conference table
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0